Stt |
Hệ đào tạo, bồi
dưỡng |
Số lớp |
Số học viên |
1 |
Thanh tra viên |
18 |
1612 |
2 |
Thanh tra viên
chính |
13 |
1148 |
3 |
Thanh tra viên cao
cấp |
1 |
53 |
4 |
Thanh tra chuyên
ngành |
5 |
540 |
5 |
Tiếp công dân |
4 |
486 |
6 |
Trưởng đoàn thanh
tra |
5 |
601 |
7 |
Thanh tra kiểm tra |
1 |
81 |
8 |
Thanh tra xây dựng
cơ bản |
1 |
88 |
9 |
Bồi dưỡng kỹ năng,
phương pháp thực hiện các biện pháp phòng ngừa các hành vi Tham nhũng |
1 |
89 |
10 |
Thanh tra, Kiểm
tra, phân loại đơn thư |
2 |
354 |
11 |
Nâng cao kiến thức,
phòng chống tham nhũng |
1 |
99 |
Tổng cộng |
52 |
5151 |