- Đặt vấn đề
Trong bối cảnh cải cách hành chính và chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, việc áp dụng phương pháp quản trị rủi ro (QTRR) trong hoạt động kiểm tra chuyên ngành trở thành xu hướng tất yếu của nền hành chính hiện đại. Cách tiếp cận này giúp cơ quan quản lý nhà nước tối ưu hóa nguồn lực, tập trung vào các đối tượng tiềm ẩn nguy cơ cao, đồng thời giảm gánh nặng kiểm tra đối với doanh nghiệp có mức độ tuân thủ tốt. Đây không chỉ là sự thay đổi về kỹ thuật nghiệp vụ mà còn là chuyển biến về tư duy quản lý – từ mô hình kiểm tra dàn trải, thủ công sang quản lý dựa trên dữ liệu và mức độ rủi ro.
Kiểm tra chuyên ngành là hoạt động hành chính – pháp lý đặc thù do các cơ quan quản lý chuyên ngành thực hiện nhằm đánh giá việc tuân thủ quy định, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy chuẩn chuyên môn trong từng lĩnh vực như y tế, môi trường, an toàn thực phẩm, giao thông hay tài chính. So với thanh tra hoặc kiểm toán – chủ yếu xử lý vi phạm sau khi hành vi đã xảy ra – kiểm tra chuyên ngành hướng đến phòng ngừa, phát hiện sớm và điều chỉnh hành vi trong quá trình hoạt động.
Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy nhiều hoạt động kiểm tra vẫn còn mang tính hình thức, chưa dựa trên cơ sở dữ liệu rủi ro, dẫn đến tình trạng trùng lặp, dàn trải và hiệu quả thấp. Nhằm khắc phục hạn chế đó, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 217/2025/NĐ-CP quy định về hoạt động kiểm tra chuyên ngành, trong đó nêu rõ khái niệm, nguyên tắc và phương thức tổ chức kiểm tra phù hợp với Hiến pháp, luật chuyên ngành và chủ trương phát triển kinh tế tư nhân được xác định tại Nghị quyết số 68-NQ/TW. Một trong những giải pháp quan trọng để hiện thực hóa các nguyên tắc này là áp dụng quản trị rủi ro trong kiểm tra chuyên ngành.
2. Nhận diện kỹ năng kiểm tra chuyên ngành dựa trên quản trị rủi ro
2.1. Quản trị rủi ro trong kiểm tra chuyên ngành
Quản trị rủi ro trong kiểm tra chuyên ngành là quá trình nhận diện, đánh giá và xử lý các nguy cơ không tuân thủ pháp luật, giúp cơ quan quản lý ra quyết định kiểm tra dựa trên dữ liệu và bằng chứng thay vì cảm tính. Phương pháp này góp phần bảo đảm tính minh bạch, khách quan và hiệu quả trong thực thi công vụ.
Trước hết, cơ quan kiểm tra cần xác định bối cảnh và phạm vi hoạt động, bao gồm đối tượng, mục tiêu và căn cứ pháp lý, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng như đặc thù ngành, tiền sử vi phạm, điều kiện địa bàn và năng lực quản lý. Đây là bước khởi đầu giúp định vị đúng rủi ro và xác định trọng tâm kiểm tra.
Tiếp theo là nhận diện và đánh giá rủi ro, thông qua việc thu thập dữ liệu từ hồ sơ quản lý, cơ sở dữ liệu quốc gia, kết quả thanh tra trước đó, phản ánh của người dân hoặc thông tin truyền thông. Cơ quan kiểm tra cần phân tích xác suất xảy ra và mức độ tác động để phân loại đối tượng theo nhóm rủi ro thấp – trung bình – cao, từ đó lựa chọn hình thức kiểm tra phù hợp.
Sau bước đánh giá, cơ quan quản lý thực hiện xử lý rủi ro bằng các biện pháp như: kiểm tra định kỳ, yêu cầu khắc phục, phối hợp liên cơ quan hoặc chấp nhận rủi ro khi chi phí kiểm tra vượt lợi ích mang lại. Nguyên tắc xuyên suốt là tính tương xứng giữa mức độ can thiệp và mức độ rủi ro, nhằm tránh gây phiền hà cho đối tượng tuân thủ tốt.
Bên cạnh đó, giám sát và cập nhật rủi ro cần được duy trì thường xuyên để bảo đảm vòng phản hồi của hệ thống. Sau mỗi kỳ kiểm tra, cơ quan chức năng cần theo dõi việc khắc phục vi phạm, cập nhật thông tin mới, ứng dụng công nghệ số trong quản lý dữ liệu, cảnh báo sớm và phản hồi doanh nghiệp. Cuối cùng, báo cáo và công khai thông tin rủi ro giúp tăng tính minh bạch, tạo động lực tuân thủ tự nguyện và là cơ sở quan trọng cho hoạch định chính sách.
Như vậy, quy trình QTRR không chỉ giúp kiểm tra chuyên ngành chuyển từ “kiểm tra để xử lý” sang “kiểm soát để phòng ngừa”, mà còn thúc đẩy đổi mới phương thức quản lý nhà nước theo hướng hiện đại và dựa trên dữ liệu.
2.2. Kỹ năng của cán bộ kiểm tra trong mô hình quản trị rủi ro
Trong mô hình kiểm tra dựa trên quản trị rủi ro, yếu tố con người giữ vai trò trung tâm. Cán bộ kiểm tra không chỉ thi hành nhiệm vụ hành chính mà còn phải trở thành chuyên gia đánh giá rủi ro, có khả năng phân tích dữ liệu, nhận diện xu hướng và xử lý tình huống phức tạp.
Thứ nhất, cán bộ cần có kỹ năng thu thập và xử lý thông tin. Việc khai thác dữ liệu từ nhiều nguồn – hồ sơ quản lý, cơ sở dữ liệu quốc gia, phản ánh xã hội, báo chí – đòi hỏi khả năng nhận biết thông tin trọng yếu và sử dụng thành thạo các công cụ hỗ trợ như phần mềm phân tích, bảng tính hay hệ thống quản lý dữ liệu.
Thứ hai, cần có kỹ năng phân tích và đánh giá rủi ro. Đây là kỹ năng cốt lõi giúp cán bộ chuyển từ tư duy phát hiện vi phạm sang dự báo nguy cơ. Cán bộ kiểm tra phải hiểu rõ cấu trúc ma trận rủi ro, tiêu chí chấm điểm và mối quan hệ giữa hành vi, quy trình và hậu quả pháp lý.
Thứ ba, kỹ năng phối hợp liên ngành là yêu cầu ngày càng quan trọng. Nhiều lĩnh vực kiểm tra như an toàn thực phẩm, môi trường, lao động hay giao thông đều có sự tham gia của nhiều cơ quan khác nhau. Do đó, khả năng phối hợp, chia sẻ dữ liệu và thông tin giữa các đơn vị giúp tránh trùng lặp, tăng hiệu quả kiểm soát.
Thứ tư, cán bộ cần có kỹ năng truyền thông và lập báo cáo kiểm tra. Việc trình bày kết quả kiểm tra phải ngắn gọn, rõ ràng, khách quan và dễ hiểu, đồng thời thể hiện thái độ hướng dẫn, hỗ trợ doanh nghiệp khắc phục vi phạm thay vì chỉ dừng ở xử lý hành chính.
Cuối cùng, kỹ năng ứng dụng công nghệ số là năng lực không thể thiếu trong bối cảnh hiện nay. Cán bộ kiểm tra cần thành thạo hệ thống kiểm tra điện tử, dashboard phân tích dữ liệu, công cụ AI hoặc Big Data để dự báo rủi ro, đồng thời tuân thủ chặt chẽ các quy định về bảo mật thông tin.
Các kỹ năng trên không tồn tại tách biệt mà bổ trợ lẫn nhau, tạo nên năng lực tổng thể cho cán bộ kiểm tra chuyên ngành hiện đại – người vừa am hiểu pháp luật, vừa có tư duy phân tích, vừa thành thạo công nghệ.
3. Một số kiến nghị
Việt Nam đã có những bước đi đầu tiên trong việc áp dụng QTRR vào kiểm tra chuyên ngành. Trong lĩnh vực hải quan, hệ thống quản lý rủi ro giúp phân loại doanh nghiệp theo mức độ tuân thủ và giảm đáng kể tỷ lệ kiểm tra thực tế hàng hóa. Trong lĩnh vực an toàn thực phẩm, các bộ, ngành đã triển khai đánh giá rủi ro gắn với cấp phép, song dữ liệu vẫn chưa được liên thông. Ở lĩnh vực giao thông và môi trường, việc ứng dụng công nghệ giám sát, camera AI hay thiết bị định vị đã hỗ trợ kiểm tra từ xa, song cơ sở dữ liệu rủi ro vẫn còn rời rạc.
Để phương pháp QTRR phát huy hiệu quả, cần có những điều chỉnh đồng bộ cả về thể chế, hạ tầng và nhân lực. Trước hết, cần hoàn thiện khung pháp lý, quy định rõ tiêu chí phân loại rủi ro, quyền chia sẻ và sử dụng dữ liệu giữa các cơ quan. Tiếp đến, nên xây dựng Hệ thống phân tích rủi ro quốc gia (NRAS) – một nền tảng dữ liệu chung kết nối các bộ, ngành, chuẩn hóa tiêu chí và tăng khả năng dự báo. Song song với đó, việc đào tạo và chuyên môn hóa đội ngũ cán bộ là yếu tố quyết định. Cán bộ kiểm tra cần được trang bị kiến thức QTRR, kỹ năng phân tích dữ liệu và tư duy ra quyết định dựa trên bằng chứng.
Ngoài ra, cần đẩy mạnh chuyển đổi số trong kiểm tra chuyên ngành, triển khai hệ thống kiểm tra điện tử, ứng dụng AI, Blockchain và các công cụ phân tích dữ liệu lớn để phát hiện bất thường, giám sát và truy xuất hồ sơ kiểm tra minh bạch hơn. Cùng với đó là tăng cường cơ chế phối hợp công – tư, khuyến khích doanh nghiệp tự đánh giá rủi ro, nộp báo cáo tuân thủ và tham gia phản hồi dữ liệu, từ đó hình thành văn hóa tuân thủ chủ động.
Việc áp dụng quản trị rủi ro trong kiểm tra chuyên ngành là bước chuyển tất yếu của nền hành chính Việt Nam. Khi được triển khai đầy đủ, phương pháp này sẽ giúp Nhà nước quản lý hiệu quả hơn, doanh nghiệp chủ động hơn và xã hội được hưởng lợi từ môi trường kinh doanh minh bạch, ổn định và bền vững – hướng tới mục tiêu xây dựng Chính phủ số và nền hành chính hiện đại, phục vụ nhân dân.
Tài liệu tham khảo
- Chính phủ Việt Nam, Nghị định số 217/2025/NĐ-CP về kiểm tra chuyên ngành.
- OECD, Risk Management in Regulatory Compliance, 2022.
- World Bank, Risk-Based Approaches to Public Sector Oversight, 2021. ISO 31000:2018, Risk Management – Guidelines.